Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngắt quãng ngẳng ngẳng nghiu ngặt
ngặt ngõng ngặt nghèo ngặt nghẹo ngặt nghẽo
ngặt vì ngọ ngọ ngoạy ngọc
ngọc đường ngọc bích ngọc bội ngọc chỉ
ngọc chiếu ngọc diện ngọc hành ngọc hoàng
ngọc lan ngọc lan tây ngọc nữ ngọc ngà
ngọc thỏ ngọc thực ngọc thể ngọc trai
ngọn ngọn ngành ngọn nguồn ngọng
ngọng nghịu ngọt ngọt bùi ngọt giọng
ngọt lừ ngọt lự ngọt lịm ngọt ngào
ngọt nhạt ngọt sắc ngỏ ngỏ ý
ngỏ lòng ngỏ lời ngỏm ngỏm dậy
ngỏng ngờ ngờ đâu ngờ ngạc
ngờ ngợ ngờ vực ngời ngỡ
ngỡ ngàng ngợ ngợi khen ngợp
ngụ ngụ ý ngụ cư ngụ ngôn
ngục ngục hình ngục lại ngục tù
ngục tối ngục tốt ngục thất ngụm
ngụp ngụy ngụy binh ngụy tạo
ngụy trang ngụy triều ngụy vận ngủ
ngủ dậy ngủ gà ngủ gật ngủ gục
ngủ khì ngủ lang ngủ mê ngủm
ngứa ngứa mắt ngứa mồm ngứa miệng
ngứa ngáy ngứa nghề ngứa tai ngứa tay
ngứa tiết ngừa ngừng ngừng bút
ngừng bắn ngừng bước ngừng tay ngừng trệ
ngửa ngửa tay ngửi ngửng
ngữ ngữ âm ngữ âm học ngữ điệu
ngữ đoạn ngữ cảnh ngữ học ngữ hệ
ngữ khí ngữ ngôn học ngữ pháp ngữ văn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.